lưng tròng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưng tròng+
- (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưng tròng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưng tròng":
long trọng lưng tròng - Những từ có chứa "lưng tròng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
toss lurch stall dark-eyed junco kentledge bifocals tempest-tossed tilt contact lens bifocal more...
Lượt xem: 557