--

lưng tròng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưng tròng

+  

  • (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưng tròng"
Lượt xem: 568